What is Nostr?
/ DNA 1
npub1uur…33zd
2025-01-22 08:35:41

DNA 1 on Nostr: Hệ thống phân loại chấn thương cơ xương khớp là công cụ quan ...

Hệ thống phân loại chấn thương cơ xương khớp là công cụ quan trọng giúp bác sĩ đánh giá, chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Các hệ thống phân loại thường dựa trên nguyên nhân, mức độ tổn thương, loại mô bị ảnh hưởng, và vị trí giải phẫu.

Dưới đây là các cách phân loại phổ biến:

1. Phân loại theo nguyên nhân chấn thương

Chấn thương cấp tính
• Nguyên nhân: Do tai nạn, chấn thương trực tiếp hoặc vận động sai tư thế đột ngột.
• Ví dụ:
• Gãy xương do tai nạn giao thông.
• Trật khớp vai do ngã.
• Bong gân mắt cá chân khi chơi thể thao.

Chấn thương mạn tính
• Nguyên nhân: Tổn thương lặp đi lặp lại trong thời gian dài, thường gặp ở vận động viên hoặc người lao động nặng.
• Ví dụ:
• Hội chứng chèn ép vai.
• Viêm gân Achilles mạn tính.
• Viêm bao hoạt dịch.

2. Phân loại theo mức độ tổn thương

Tổn thương mô mềm
• Nhẹ (Grade I): Rách hoặc giãn nhẹ mô mềm (gân, dây chằng), không làm mất chức năng.
• Vừa (Grade II): Rách một phần, gây đau rõ rệt và hạn chế vận động.
• Nặng (Grade III): Rách hoàn toàn, mất chức năng vận động, thường cần phẫu thuật.
• Ví dụ: Bong gân cổ chân hoặc đứt dây chằng chéo trước (ACL).

Tổn thương xương
• Gãy xương kín (Closed fracture): Xương gãy không xuyên qua da.
• Gãy xương hở (Open fracture): Xương gãy lộ ra ngoài qua da.
• Ví dụ:
• Gãy đầu dưới xương quay (gãy Colles).
• Gãy xương chậu phức tạp.

3. Phân loại theo loại mô bị tổn thương

Tổn thương xương
• Gãy xương đơn giản: Xương gãy một đoạn, không di lệch.
• Gãy xương phức tạp: Gãy nhiều đoạn hoặc di lệch.
• Gãy xương mỏi (Stress fracture): Gãy do áp lực kéo dài (thường gặp ở vận động viên).

Tổn thương khớp
• Trật khớp: Đầu xương rời khỏi ổ khớp (như trật khớp vai, khớp háng).
• Bán trật khớp: Đầu xương trượt một phần ra khỏi ổ khớp nhưng tự về vị trí ban đầu.

Tổn thương gân/dây chằng
• Rách gân hoặc dây chằng: Rách một phần hoặc toàn bộ.
• Đứt gân: Tổn thương hoàn toàn, cần phẫu thuật phục hồi.

4. Phân loại theo vị trí giải phẫu

Chấn thương chi trên
• Gãy xương đòn.
• Trật khớp vai.
• Gãy xương cánh tay, xương quay, hoặc xương trụ.

Chấn thương chi dưới
• Gãy xương đùi, xương chày, hoặc xương mác.
• Bong gân dây chằng cổ chân.
• Trật khớp gối.

Chấn thương cột sống
• Gãy xẹp đốt sống (thường gặp trong loãng xương).
• Trật đốt sống cổ hoặc thắt lưng.

5. Một số hệ thống phân loại chuyên biệt

Gãy xương
• AO Classification (Arbeitsgemeinschaft für Osteosynthesefragen):
Phân loại gãy xương dựa trên vị trí, hình thái và mức độ tổn thương. Ví dụ: Gãy 1/3 trên xương đùi (31-A3).

Tổn thương dây chằng
• Phân loại tổn thương dây chằng chéo trước (ACL):
• Grade I: Kéo giãn dây chằng.
• Grade II: Rách một phần.
• Grade III: Rách hoàn toàn, mất vững khớp gối.

Chấn thương cổ chân
• Phân loại Danis-Weber:
• Loại A: Gãy dưới khớp chày-mác.
• Loại B: Gãy tại mức khớp chày-mác.
• Loại C: Gãy trên mức khớp chày-mác.

Bạn có muốn tìm hiểu chi tiết về bất kỳ loại phân loại nào hoặc ứng dụng thực tiễn của chúng không?
Author Public Key
npub1uurplaquy6gpknp23xdmmelh54ugw9afr5ud44jy7h9u5lk02n5q2x33zd