DNA 1 on Nostr: Bảng chấm điểm bạn trai: 1. Stable Income (Thu nhập ổn định) 2. ...
Bảng chấm điểm bạn trai:
1. Stable Income (Thu nhập ổn định)
2. Spiritual (Tâm linh)
3. Health (Sức khỏe)
4. Respectful (Tôn trọng)
5. Kind (Tử tế)
6. Generous (Hào phóng)
7. Height (Chiều cao)
8. Muscle (Cơ bắp)
9. Handsome (Đẹp trai)
10. Sexy (Quyến rũ)
11. Childhood Trauma (Tổn thương thời thơ ấu)
12. Clean (Sạch sẽ)
13. Accent (Shrubbing) (Giọng nói)
14. Land (Đất đai)
15. House (Nhà cửa)
16. Car (Xe hơi)
17. Family Background (Gia cảnh)
18. Education (Papers) (Học vấn)
19. Dressing (Cách ăn mặc)
20. Baby Daddy (Có con riêng)
21. Chemistry (Sự hòa hợp)
#introductions
1. Stable Income (Thu nhập ổn định)
2. Spiritual (Tâm linh)
3. Health (Sức khỏe)
4. Respectful (Tôn trọng)
5. Kind (Tử tế)
6. Generous (Hào phóng)
7. Height (Chiều cao)
8. Muscle (Cơ bắp)
9. Handsome (Đẹp trai)
10. Sexy (Quyến rũ)
11. Childhood Trauma (Tổn thương thời thơ ấu)
12. Clean (Sạch sẽ)
13. Accent (Shrubbing) (Giọng nói)
14. Land (Đất đai)
15. House (Nhà cửa)
16. Car (Xe hơi)
17. Family Background (Gia cảnh)
18. Education (Papers) (Học vấn)
19. Dressing (Cách ăn mặc)
20. Baby Daddy (Có con riêng)
21. Chemistry (Sự hòa hợp)
#introductions